Veloz Cross
Mẫu xe | Giá xe |
VELOZ CROSS CVT: | 648.000.000₫ |
VELOZ CROSS CVT TOP: | 688.000.000₫ |
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí Veloz Cross (tạm tính)
Model | ||
---|---|---|
Giá | 648000000 | 688000000 |
Phí trước bạ | 64.800.000 đ | 68.800.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 11.000.000 đ | 11.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 728.660.000 đ | 772.660.000 đ |
Số tiền vay | ||
Trả trước | 404.660.000 đ 339.860.000 đ 275.060.000 đ 210.260.000 đ | 428.660.000 đ 359.860.000 đ 291.060.000 đ 222.260.000 đ |
Trả góp trong | ||
Số tiền trả mỗi tháng | 29.022.300 đ 34.826.760 đ 40.631.220 đ 46.435.680 đ 15.522.300 đ 18.626.760 đ 21.731.220 đ 24.835.680 đ 11.022.300 đ 13.226.760 đ 15.431.220 đ 17.635.680 đ 8.772.300 đ 10.526.760 đ 12.281.220 đ 14.035.680 đ 7.422.300 đ 8.906.760 đ 10.391.220 đ 11.875.680 đ 6.522.300 đ 7.826.760 đ 9.131.220 đ 10.435.680 đ 5.879.443 đ 7.055.331 đ 8.231.220 đ 9.407.109 đ 5.397.300 đ 6.476.760 đ 7.556.220 đ 8.635.680 đ 5.022.300 đ 6.026.760 đ 7.031.220 đ 8.035.680 đ | 30.813.800 đ 36.976.560 đ 43.139.320 đ 49.302.080 đ 16.480.467 đ 19.776.560 đ 23.072.653 đ 26.368.747 đ 11.702.689 đ 14.043.227 đ 16.383.764 đ 18.724.302 đ 9.313.800 đ 11.176.560 đ 13.039.320 đ 14.902.080 đ 7.880.467 đ 9.456.560 đ 11.032.653 đ 12.608.747 đ 6.924.911 đ 8.309.893 đ 9.694.876 đ 11.079.858 đ 6.242.371 đ 7.490.846 đ 8.739.320 đ 9.987.794 đ 5.730.467 đ 6.876.560 đ 8.022.653 đ 9.168.747 đ 5.332.319 đ 6.398.782 đ 7.465.246 đ 8.531.710 đ |