Phong cách hơn, mạnh mẽ hơn

HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.

Mẫu xe Giá xe
Hilux 2.4L 4X2 MT:628.000.000₫
Hilux 2.4L 4x2 AT:674.000.000₫
Hilux 2.4L 4x4 MT:799.000.000₫
Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure:913.000.000₫
Dự toán chi phí
Hilux
Màu

          TOYOTA HILUX 2021-NEW 

Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0938 868 226 để được báo giá tốt, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Giờ làm việc: Bán hàng 08:00 đến 18:00 từ Thứ 2 đến Chủ Nhật


           *** CAM KẾT BẰNG UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG! ***

Giá trên là giá công bố của Hãng. Để được mua xe Toyota giá tốt + Khuyến Mãi Đặc Biệt hãy gọi ngay cho Phòng Bán Hàng

 Mua xe Trả góp miễn phí, hỗ trợ thủ tục làm giấy tờ xe, giao xe tận nhà.

Tặng thêm "GÓI QUÀ 10 MÓN" theo xe (Dù cầm tay, gối đầu, ví da đựng hồ sơ, 10 lít xăng…. )
Bao đậu "100% HỒ SƠ VAY" ngân hàng lãi suất ƯU ĐÃI 0.499%/tháng, cố định dài hạn.
Hỗ trợ Miễn Phí "ĐĂNG KÝ KINH DOANH" các hình thức như: Grab/taxi/...

*** Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0938 868 226.



Giới thiệu xe Hilux

Hilux mới 2016 được trang bị thêm Camera lùi hiển thị trên màn hình DVD trang bị trên Hilux 2.8G AT tăng tính tiện dụng và an toàn hơn cho khách hàng. Cả ba phiên bản Hilux đều được trang bị phanh trước đĩa thông gió, phanh sau tang trống với đầy đủ các công nghệ an toàn tiên tiến như ABS, EBD, BA. Hệ thống cân bằng điện tử tích hợp khả năng điều khiển ổn định khi kéo moóc (VSC & TSC) được trang bị cho xe 2.8 G AT giúp xe vận hành ổn định hơn trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp. Phiên bản 2.8 G AT còn được trang bị Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động A - TRC kiểm soát lực kéo ở tất cả các bánh xe trong mọi tình huống, hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC) và hệ thống cảnh báo phanh gấp (EBS).

Thông số kỹ thuật

Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
5330 x 1855 x 1815 5330 x 1855 x 1815 5330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở mm
3085 3085 3085
Khoang chở hàng mm x mm x mm
1525 x 1540 x 480 1525 x 1540 x 480 1525 x 1540 x 480
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm
1540 / 1550 1540 / 1550 1540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe mm
310 310 310
Góc thoát (Trước/ sau) Độ
31/26 31/26 31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu m
6.2 6.2 6,2
Trọng lượng không tải kg
2095 2075 2000
Trọng lượng toàn tải kg
2890 2890 2810
Động cơ Loại động cơ
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên
Dung tích công tác cc
2755 2755 2393
Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút
130(174)/3400 130(174)/3400 110(147)/3400
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
450/1600-2000 420/1400-2600 400/1600-2000
Dung tích bình nhiên liệu L
80 80 80
Chế độ lái ECO / POWER
Hệ thống truyền động
4 bánh bán thời gian, gài cầu điện tử 4 bánh bán thời gian, gài cầu điện tử Dẫn động cầu sau
Hộp số
Tự động 6 cấp Sàn 6 cấp Sàn 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập tay đòn kép Độc lập tay đòn kép Độc lập tay đòn kép
Sau
Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
Vành & Lốp xe Loại vành
Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp
265/65 R17 265/65R17 265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau
Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED, kiểu bóng chiếu Halogen, phản xạ đa chiều Halogen, phản xạ đa chiều
Đèn chiếu xa
Halogen, phản xạ đa chiều Halogen, phản xạ đa chiều Halogen, phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED Không Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu
Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
Cụm đèn sau
Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao
LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Mạ Crôm
Gạt mưa gián đoạn
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Dạng cột Dạng cột Dạng cột
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Chắn bùn trước & sau
Có ( Trước/sau) Có ( Trước/sau) Có ( Trước/sau)
Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Tay lái Loại tay lái
3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu
Da Da urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Trợ lực lái
Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp mạ bạc Ốp mạ bạc Không
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ
Optitron Optitron Analog
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Không Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình TFT 4.2- inch Màn hình TFT 4.2- inch Màn hình đơn sắc
Chất liệu bọc ghế
Da Nỉ Nỉ
Ghế trước Loại ghế
Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định Cố định Cố định
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Tích hợp khay để cốc Tích hợp khay để cốc Tích hợp khay để cốc
Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Hệ thống điều hòa
Tự động Tự động Chỉnh cơ
Cửa gió sau
Không Không
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường Loại thường Loại thường
Đầu đĩa
DVD 1 đĩa CD 1 đĩa CD 1 đĩa
Số loa
6 6 4
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không Không
Chức năng mở cửa thông minh
Không Không
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa Có, 1 chạm, chống kẹt ( phía người lái) Có 1 chạm, chống kẹt ( phía người lái)
Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Hệ thống điều khiển ổn định khi kéo móc
Không Không
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Không Không
Hệ thống điều khiển lực kéo
Không Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không Không
Camera lùi
Không Không
Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không Không
Hilux 2.8G 4x4 ATHilux 2.8G 4x4 MTHilux 2.4E 4x2 MT
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Không Không
Túi khí rèm
Không Không
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí) 3 điểm (4 vị trí) , 2 điểm 1 vị trí 3 điểm (4 vị trí) , 2 điểm 1 vị trí
Cột lái tự đổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ