Fortuner. Bred for adventure.

Thể hiện một vị thế riêng biệt với dáng vẻ oai phong và khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ ngay cả trên những địa hình hiểm trở và phức tạp nhất.

Mẫu xe Giá xe
Fortuner 2.4AT 4x2:1.118.000.000₫
Fortuner 2.8AT 4x4:1.434.000.000₫
Fortuner Legender 2.4AT 4X2:1.259.000.000₫
Fortuner Legender 2.8AT 4x4:1.470.000.000₫
Fortuner 2.7AT 4x4:1.319.000.000₫
Fortuner 2.7AT 4x2:1.229.000.000₫
Fortuner 2.4MT 4X2:1.026.000.000₫
Dự toán chi phí
Fortuner
Màu

TOYOTA FORTUNER 2022 - NEW

  • Gọi ngay 0938 868 226 để được mua xeToyota Fortuner Giá Khủng + Khuyến Mãi Đặc Biệt 
  • Tặng 50% trước bạ xe ( tùy dòng xe )
  • Mua xe Trả góp
  • Hỗ trợ thủ tục làm giấy tờ xe
  • Giao xe tận nhà
  • Tặng thêm "GÓI QUÀ 10 MÓN" theo xe (Dù cầm tay, gối đầu, ví da đựng hồ sơ, 10 lít xăng…. )
  • Bao đậu 100% HỒ SƠ VAY ngân hàng lãi suất ƯU ĐÃI 0.5%/tháng, cố định dài hạn.
  • Hỗ trợ Miễn Phí "ĐĂNG KÝ KINH DOANH" các hình thức như: Grab/taxi/...

*** Phòng kinh doanh:Gọi ngay 0938 868 226.

Giới thiệu xe Fortuner

Nhìn tổng thể từ phía trước, ấn tượng đầu tiên là cản trước mở rộng sang hai bên làm nổi bật dáng vẻ khỏe khoắn, thể thao và chắc chắn của một chiếc xe SUV thực thụ. Thiết kế cản trước hơi hướng ra phía trước, với các đường dập nổi góc cạnh. Thanh nẹp mạ crom ở lưới tản nhiệt trên thiết kế liền mạch với nẹp crom phía trên đèn trước, kéo dài về phía sau trong khi cụm đèn pha thiết kế sâu vào phần hông xe gia tăng cảm giác về chiều rộng của xe. , Đèn trước dạng Bi – LED công nghệ projector trang bị trên xe Fortuner V 4x4 có thiết kế hiện đại đi kèm cùng các trang bị cao cấp như tự động bật tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn chờ dẫn đường đi kèm cùng dải đèn LED ban ngày tinh tế, sang trọng. Ở phiên bản Fortuner V và G thì được trang bị đèn Bi-Halogen. Đèn sương mù trước ở cả 3 phiên bản có thiết kế mạnh mẽ và hiện đại với trọng tâm thấp, cho cảm giác sang trọng và vững chãi hơn.

Thông số kỹ thuật

Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở mm
2745 2745 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm
1545/1550 1545/1550 1545/1550
Khoảng sáng gầm xe mm
219 219 219
Góc thoát (Trước/ sau) Độ
29/25 29/25 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu m
5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải kg
2030 1865 1990
Trọng lượng toàn tải kg
2620 2500 2605
Động cơ Loại động cơ
2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i 2GD-FTV ,4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail
Dung tích công tác cc
2694 2694 2393
Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút
122(164)/5200 122(164)/5200 110/(148)/3400
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
245/4000 245/4000 400/1600-2000
Dung tích bình nhiên liệu L
80 80 80
Tỉ số nén
10.2 10.2 15.6
Hệ thống nhiên liệu
phun nhiên liệu trực tiếp phun nhiên liệu trực tiếp phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Loại nhiên liệu
Xăng Xăng Dầu
Hệ thống truyền động
Dẫn động hai cầu bán thời gian (4WD) Dẫn động cầu sau (RWD) Dẫn động cầu sau (RWD)
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tay 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm Phụ thuộc, liên kết 4 điểm Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Vành & Lốp xe Loại vành
Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp
265/60R18 265/65R17 265/65R17
Phanh Trước
Đĩa Đĩa Đĩa
Sau
Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km
13.8 13.3 8.6
Ngoài đô thị lít / 100km
9.5 9.1 6.2
Kết hợp lít / 100km
11.1 10.7 7.1
Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED Halogen dạng thấu kính Halogen dạng thấu kính
Đèn chiếu xa
LED Halogen dạng thấu kính Halogen dạng thấu kính
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED Không Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu
- - Chỉnh Tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
Cụm đèn sau
LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao
LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Có & đèn chào mừng
Cánh hướng gió cản sau
Gạt mưa gián đoạn
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm Mạ crôm Cùng màu thân xe
Chắn bùn trước & sau
Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Tay lái Loại tay lái
3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu
Bọc Da, ốp gỗ Da, ốp gỗ Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin
Điều chỉnh
Gập gù, khóa điện Gập gù, khóa điện Gập gù, khóa cơ
Lẫy chuyển số
Không
Trợ lực lái
Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp cửa: Ốp da, viền mạ bạc
Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc
Ốp cửa: Ốp da, viền mạ bạc
Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc
Ốp cửa: Ốp nỉ, viền màu đen
Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp nhựa màu đen
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ
Optitron Optitron Thường
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
màn hình màu TFT màn hình màu TFT Màn hình đơn sắc
Chất liệu bọc ghế
Da Da Nỉ
Ghế trước Loại ghế
Thể thao Thể thao Thể thao
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40 1 chạm Gập 60:40 1 chạm Gập 60:40 1 chạm
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Có, kết hợp khay để ly Có, kết hợp khay để ly Có, kết hợp khay để ly
Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Hệ thống điều hòa
Tự động Tự động Chỉnh tay
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường Loại thường Loại thường
Đầu đĩa
DVD - Có màn hình cảm ứng 7 inchs DVD - Có màn hình cảm ứng 7 inchs CD - Không có màn hình cảm ứng
Số loa
6 6 6
Cổng kết nối AUX
Không
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Cổng kết nối HDMI
Chức năng đàm thoại rảnh tay
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Cốp điều khiển điện
Không Không
Chức năng mở cửa thông minh
Không
Chức năng khóa cửa từ xa
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa)
Hệ thống điều khiển hành trình
Không Không
Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Không
Hệ thống điều khiển lực kéo
Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không
Camera lùi
Không Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không Không Không
Sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Không Không
Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Fortuner 2.7V 4x4Fortuner 2.7V 4x2Fortuner 2.4G 4x2
Khung xe GOA
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Không Không
Túi khí rèm
Không Không
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ