Model | |||||
---|---|---|---|---|---|
Giá | 478000000 | 495000000 | 531000000 | 550000000 | 581000000 |
Phí trước bạ | 47.800.000 đ | 49.500.000 đ | 53.100.000 đ | 55.000.000 đ | 58.100.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 đ | 530.000 đ | 530.000 đ | 530.000 đ | 530.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 531.230.000 đ | 549.930.000 đ | 589.530.000 đ | 610.430.000 đ | 644.530.000 đ |
Số tiền vay | |||||
Trả trước | 292.230.000 đ 244.430.000 đ 196.630.000 đ 148.830.000 đ | 302.430.000 đ 252.930.000 đ 203.430.000 đ 153.930.000 đ | 324.030.000 đ 270.930.000 đ 217.830.000 đ 164.730.000 đ | 335.430.000 đ 280.430.000 đ 225.430.000 đ 170.430.000 đ | 354.030.000 đ 295.930.000 đ 237.830.000 đ 179.730.000 đ |
Trả góp trong | |||||
Số tiền trả mỗi tháng | 21.408.425 đ 25.690.110 đ 29.971.795 đ 34.253.480 đ 11.450.092 đ 13.740.110 đ 16.030.128 đ 18.320.147 đ 8.130.647 đ 9.756.777 đ 11.382.906 đ 13.009.036 đ 6.470.925 đ 7.765.110 đ 9.059.295 đ 10.353.480 đ 5.475.092 đ 6.570.110 đ 7.665.128 đ 8.760.147 đ 4.811.203 đ 5.773.443 đ 6.735.684 đ 7.697.924 đ 4.336.996 đ 5.204.396 đ 6.071.795 đ 6.939.194 đ 3.981.342 đ 4.777.610 đ 5.573.878 đ 6.370.147 đ 3.704.721 đ 4.445.666 đ 5.186.610 đ 5.927.554 đ | 22.169.813 đ 26.603.775 đ 31.037.738 đ 35.471.700 đ 11.857.313 đ 14.228.775 đ 16.600.238 đ 18.971.700 đ 8.419.813 đ 10.103.775 đ 11.787.738 đ 13.471.700 đ 6.701.063 đ 8.041.275 đ 9.381.488 đ 10.721.700 đ 5.669.813 đ 6.803.775 đ 7.937.738 đ 9.071.700 đ 4.982.313 đ 5.978.775 đ 6.975.238 đ 7.971.700 đ 4.491.241 đ 5.389.489 đ 6.287.738 đ 7.185.986 đ 4.122.938 đ 4.947.525 đ 5.772.113 đ 6.596.700 đ 3.836.479 đ 4.603.775 đ 5.371.071 đ 6.138.367 đ | 23.782.163 đ 28.538.595 đ 33.295.028 đ 38.051.460 đ 12.719.663 đ 15.263.595 đ 17.807.528 đ 20.351.460 đ 9.032.163 đ 10.838.595 đ 12.645.028 đ 14.451.460 đ 7.188.413 đ 8.626.095 đ 10.063.778 đ 11.501.460 đ 6.082.163 đ 7.298.595 đ 8.515.028 đ 9.731.460 đ 5.344.663 đ 6.413.595 đ 7.482.528 đ 8.551.460 đ 4.817.877 đ 5.781.452 đ 6.745.028 đ 7.708.603 đ 4.422.788 đ 5.307.345 đ 6.191.903 đ 7.076.460 đ 4.115.496 đ 4.938.595 đ 5.761.694 đ 6.584.793 đ | 24.633.125 đ 29.559.750 đ 34.486.375 đ 39.413.000 đ 13.174.792 đ 15.809.750 đ 18.444.708 đ 21.079.667 đ 9.355.347 đ 11.226.417 đ 13.097.486 đ 14.968.556 đ 7.445.625 đ 8.934.750 đ 10.423.875 đ 11.913.000 đ 6.299.792 đ 7.559.750 đ 8.819.708 đ 10.079.667 đ 5.535.903 đ 6.643.083 đ 7.750.264 đ 8.857.444 đ 4.990.268 đ 5.988.321 đ 6.986.375 đ 7.984.429 đ 4.581.042 đ 5.497.250 đ 6.413.458 đ 7.329.667 đ 4.262.755 đ 5.115.306 đ 5.967.856 đ 6.820.407 đ | 26.021.538 đ 31.225.845 đ 36.430.153 đ 41.634.460 đ 13.917.371 đ 16.700.845 đ 19.484.319 đ 22.267.793 đ 9.882.649 đ 11.859.178 đ 13.835.708 đ 15.812.238 đ 7.865.288 đ 9.438.345 đ 11.011.403 đ 12.584.460 đ 6.654.871 đ 7.985.845 đ 9.316.819 đ 10.647.793 đ 5.847.926 đ 7.017.512 đ 8.187.097 đ 9.356.682 đ 5.271.538 đ 6.325.845 đ 7.380.153 đ 8.434.460 đ 4.839.246 đ 5.807.095 đ 6.774.944 đ 7.742.793 đ 4.503.019 đ 5.403.623 đ 6.304.227 đ 7.204.830 đ |
Model | ||
---|---|---|
Giá | 548000000 | 588000000 |
Phí trước bạ | 54.800.000 đ | 58.800.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 608.660.000 đ | 652.660.000 đ |
Số tiền vay | ||
Trả trước | 334.660.000 đ 279.860.000 đ 225.060.000 đ 170.260.000 đ | 358.660.000 đ 299.860.000 đ 241.060.000 đ 182.260.000 đ |
Trả góp trong | ||
Số tiền trả mỗi tháng | 24.543.550 đ 29.452.260 đ 34.360.970 đ 39.269.680 đ 13.126.883 đ 15.752.260 đ 18.377.637 đ 21.003.013 đ 9.321.328 đ 11.185.593 đ 13.049.859 đ 14.914.124 đ 7.418.550 đ 8.902.260 đ 10.385.970 đ 11.869.680 đ 6.276.883 đ 7.532.260 đ 8.787.637 đ 10.043.013 đ 5.515.772 đ 6.618.927 đ 7.722.081 đ 8.825.236 đ 4.972.121 đ 5.966.546 đ 6.960.970 đ 7.955.394 đ 4.564.383 đ 5.477.260 đ 6.390.137 đ 7.303.013 đ 4.247.254 đ 5.096.704 đ 5.946.155 đ 6.795.606 đ | 26.335.050 đ 31.602.060 đ 36.869.070 đ 42.136.080 đ 14.085.050 đ 16.902.060 đ 19.719.070 đ 22.536.080 đ 10.001.717 đ 12.002.060 đ 14.002.403 đ 16.002.747 đ 7.960.050 đ 9.552.060 đ 11.144.070 đ 12.736.080 đ 6.735.050 đ 8.082.060 đ 9.429.070 đ 10.776.080 đ 5.918.383 đ 7.102.060 đ 8.285.737 đ 9.469.413 đ 5.335.050 đ 6.402.060 đ 7.469.070 đ 8.536.080 đ 4.897.550 đ 5.877.060 đ 6.856.570 đ 7.836.080 đ 4.557.272 đ 5.468.727 đ 6.380.181 đ 7.291.636 đ |
Model | |||
---|---|---|---|
Giá | 719000000 | 765000000 | 860000000 |
Phí trước bạ | 71.900.000 đ | 76.500.000 đ | 86.000.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 đ | 530.000 đ | 530.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 796.330.000 đ | 846.930.000 đ | 951.430.000 đ |
Số tiền vay | |||
Trả trước | 436.830.000 đ 364.930.000 đ 293.030.000 đ 221.130.000 đ | 464.430.000 đ 387.930.000 đ 311.430.000 đ 234.930.000 đ | 521.430.000 đ 435.430.000 đ 349.430.000 đ 263.430.000 đ |
Trả góp trong | |||
Số tiền trả mỗi tháng | 32.202.213 đ 38.642.655 đ 45.083.098 đ 51.523.540 đ 17.223.046 đ 20.667.655 đ 24.112.264 đ 27.556.873 đ 12.229.990 đ 14.675.988 đ 17.121.986 đ 19.567.984 đ 9.733.463 đ 11.680.155 đ 13.626.848 đ 15.573.540 đ 8.235.546 đ 9.882.655 đ 11.529.764 đ 13.176.873 đ 7.236.935 đ 8.684.322 đ 10.131.709 đ 11.579.096 đ 6.523.641 đ 7.828.369 đ 9.133.098 đ 10.437.826 đ 5.988.671 đ 7.186.405 đ 8.384.139 đ 9.581.873 đ 5.572.583 đ 6.687.099 đ 7.801.616 đ 8.916.133 đ | 34.262.438 đ 41.114.925 đ 47.967.413 đ 54.819.900 đ 18.324.938 đ 21.989.925 đ 25.654.913 đ 29.319.900 đ 13.012.438 đ 15.614.925 đ 18.217.413 đ 20.819.900 đ 10.356.188 đ 12.427.425 đ 14.498.663 đ 16.569.900 đ 8.762.438 đ 10.514.925 đ 12.267.413 đ 14.019.900 đ 7.699.938 đ 9.239.925 đ 10.779.913 đ 12.319.900 đ 6.941.009 đ 8.329.211 đ 9.717.413 đ 11.105.614 đ 6.371.813 đ 7.646.175 đ 8.920.538 đ 10.194.900 đ 5.929.104 đ 7.114.925 đ 8.300.746 đ 9.486.567 đ | 38.517.250 đ 46.220.700 đ 53.924.150 đ 61.627.600 đ 20.600.583 đ 24.720.700 đ 28.840.817 đ 32.960.933 đ 14.628.361 đ 17.554.033 đ 20.479.706 đ 23.405.378 đ 11.642.250 đ 13.970.700 đ 16.299.150 đ 18.627.600 đ 9.850.583 đ 11.820.700 đ 13.790.817 đ 15.760.933 đ 8.656.139 đ 10.387.367 đ 12.118.594 đ 13.849.822 đ 7.802.964 đ 9.363.557 đ 10.924.150 đ 12.484.743 đ 7.163.083 đ 8.595.700 đ 10.028.317 đ 11.460.933 đ 6.665.398 đ 7.998.478 đ 9.331.557 đ 10.664.637 đ |
Model | |||
---|---|---|---|
Giá | 746000000 | 936000000 | 846000000 |
Phí trước bạ | 74.600.000 đ | 93.600.000 đ | 84.600.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 826.460.000 đ | 1.035.460.000 đ | 936.460.000 đ |
Số tiền vay | |||
Trả trước | 453.460.000 đ 378.860.000 đ 304.260.000 đ 229.660.000 đ | 567.460.000 đ 473.860.000 đ 380.260.000 đ 286.660.000 đ | 513.460.000 đ 428.860.000 đ 344.260.000 đ 259.660.000 đ |
Trả góp trong | |||
Số tiền trả mỗi tháng | 33.411.475 đ 40.093.770 đ 46.776.065 đ 53.458.360 đ 17.869.808 đ 21.443.770 đ 25.017.732 đ 28.591.693 đ 12.689.253 đ 15.227.103 đ 17.764.954 đ 20.302.804 đ 10.098.975 đ 12.118.770 đ 14.138.565 đ 16.158.360 đ 8.544.808 đ 10.253.770 đ 11.962.732 đ 13.671.693 đ 7.508.697 đ 9.010.437 đ 10.512.176 đ 12.013.916 đ 6.768.618 đ 8.122.341 đ 9.476.065 đ 10.829.789 đ 6.213.558 đ 7.456.270 đ 8.698.982 đ 9.941.693 đ 5.781.845 đ 6.938.214 đ 8.094.584 đ 9.250.953 đ | 41.921.100 đ 50.305.320 đ 58.689.540 đ 67.073.760 đ 22.421.100 đ 26.905.320 đ 31.389.540 đ 35.873.760 đ 15.921.100 đ 19.105.320 đ 22.289.540 đ 25.473.760 đ 12.671.100 đ 15.205.320 đ 17.739.540 đ 20.273.760 đ 10.721.100 đ 12.865.320 đ 15.009.540 đ 17.153.760 đ 9.421.100 đ 11.305.320 đ 13.189.540 đ 15.073.760 đ 8.492.529 đ 10.191.034 đ 11.889.540 đ 13.588.046 đ 7.796.100 đ 9.355.320 đ 10.914.540 đ 12.473.760 đ 7.254.433 đ 8.705.320 đ 10.156.207 đ 11.607.093 đ | 37.890.225 đ 45.468.270 đ 53.046.315 đ 60.624.360 đ 20.265.225 đ 24.318.270 đ 28.371.315 đ 32.424.360 đ 14.390.225 đ 17.268.270 đ 20.146.315 đ 23.024.360 đ 11.452.725 đ 13.743.270 đ 16.033.815 đ 18.324.360 đ 9.690.225 đ 11.628.270 đ 13.566.315 đ 15.504.360 đ 8.515.225 đ 10.218.270 đ 11.921.315 đ 13.624.360 đ 7.675.939 đ 9.211.127 đ 10.746.315 đ 12.281.503 đ 7.046.475 đ 8.455.770 đ 9.865.065 đ 11.274.360 đ 6.556.892 đ 7.868.270 đ 9.179.648 đ 10.491.027 đ |
Model | |
---|---|
Giá | 4280000000 |
Phí trước bạ | 428.000.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 4.713.860.000 đ |
Số tiền vay | |
Trả trước | 2.573.860.000 đ 2.145.860.000 đ 1.717.860.000 đ 1.289.860.000 đ |
Trả góp trong | |
Số tiền trả mỗi tháng | 191.690.500 đ 230.028.600 đ 268.366.700 đ 306.704.800 đ 102.523.833 đ 123.028.600 đ 143.533.367 đ 164.038.133 đ 72.801.611 đ 87.361.933 đ 101.922.256 đ 116.482.578 đ 57.940.500 đ 69.528.600 đ 81.116.700 đ 92.704.800 đ 49.023.833 đ 58.828.600 đ 68.633.367 đ 78.438.133 đ 43.079.389 đ 51.695.267 đ 60.311.144 đ 68.927.022 đ 38.833.357 đ 46.600.029 đ 54.366.700 đ 62.133.371 đ 35.648.833 đ 42.778.600 đ 49.908.367 đ 57.038.133 đ 33.171.981 đ 39.806.378 đ 46.440.774 đ 53.075.170 đ |
Model | |
---|---|
Giá | 4280000000 |
Phí trước bạ | 428.000.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 4.713.860.000 đ |
Số tiền vay | |
Trả trước | 2.573.860.000 đ 2.145.860.000 đ 1.717.860.000 đ 1.289.860.000 đ |
Trả góp trong | |
Số tiền trả mỗi tháng | 191.690.500 đ 230.028.600 đ 268.366.700 đ 306.704.800 đ 102.523.833 đ 123.028.600 đ 143.533.367 đ 164.038.133 đ 72.801.611 đ 87.361.933 đ 101.922.256 đ 116.482.578 đ 57.940.500 đ 69.528.600 đ 81.116.700 đ 92.704.800 đ 49.023.833 đ 58.828.600 đ 68.633.367 đ 78.438.133 đ 43.079.389 đ 51.695.267 đ 60.311.144 đ 68.927.022 đ 38.833.357 đ 46.600.029 đ 54.366.700 đ 62.133.371 đ 35.648.833 đ 42.778.600 đ 49.908.367 đ 57.038.133 đ 33.171.981 đ 39.806.378 đ 46.440.774 đ 53.075.170 đ |
Model | ||
---|---|---|
Giá | 648000000 | 688000000 |
Phí trước bạ | 64.800.000 đ | 68.800.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 718.660.000 đ | 762.660.000 đ |
Số tiền vay | ||
Trả trước | 394.660.000 đ 329.860.000 đ 265.060.000 đ 200.260.000 đ | 418.660.000 đ 349.860.000 đ 281.060.000 đ 212.260.000 đ |
Trả góp trong | ||
Số tiền trả mỗi tháng | 29.022.300 đ 34.826.760 đ 40.631.220 đ 46.435.680 đ 15.522.300 đ 18.626.760 đ 21.731.220 đ 24.835.680 đ 11.022.300 đ 13.226.760 đ 15.431.220 đ 17.635.680 đ 8.772.300 đ 10.526.760 đ 12.281.220 đ 14.035.680 đ 7.422.300 đ 8.906.760 đ 10.391.220 đ 11.875.680 đ 6.522.300 đ 7.826.760 đ 9.131.220 đ 10.435.680 đ 5.879.443 đ 7.055.331 đ 8.231.220 đ 9.407.109 đ 5.397.300 đ 6.476.760 đ 7.556.220 đ 8.635.680 đ 5.022.300 đ 6.026.760 đ 7.031.220 đ 8.035.680 đ | 30.813.800 đ 36.976.560 đ 43.139.320 đ 49.302.080 đ 16.480.467 đ 19.776.560 đ 23.072.653 đ 26.368.747 đ 11.702.689 đ 14.043.227 đ 16.383.764 đ 18.724.302 đ 9.313.800 đ 11.176.560 đ 13.039.320 đ 14.902.080 đ 7.880.467 đ 9.456.560 đ 11.032.653 đ 12.608.747 đ 6.924.911 đ 8.309.893 đ 9.694.876 đ 11.079.858 đ 6.242.371 đ 7.490.846 đ 8.739.320 đ 9.987.794 đ 5.730.467 đ 6.876.560 đ 8.022.653 đ 9.168.747 đ 5.332.319 đ 6.398.782 đ 7.465.246 đ 8.531.710 đ |
Model | ||
---|---|---|
Giá | 352000000 | 384000000 |
Phí trước bạ | 35.200.000 đ | 38.400.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 đ | 530.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 392.630.000 đ | 427.830.000 đ |
Số tiền vay | ||
Trả trước | 216.630.000 đ 181.430.000 đ 146.230.000 đ 111.030.000 đ | 235.830.000 đ 197.430.000 đ 159.030.000 đ 120.630.000 đ |
Trả góp trong | ||
Số tiền trả mỗi tháng | 15.765.200 đ 18.918.240 đ 22.071.280 đ 25.224.320 đ 8.431.867 đ 10.118.240 đ 11.804.613 đ 13.490.987 đ 5.987.422 đ 7.184.907 đ 8.382.391 đ 9.579.876 đ 4.765.200 đ 5.718.240 đ 6.671.280 đ 7.624.320 đ 4.031.867 đ 4.838.240 đ 5.644.613 đ 6.450.987 đ 3.542.978 đ 4.251.573 đ 4.960.169 đ 5.668.764 đ 3.193.771 đ 3.832.526 đ 4.471.280 đ 5.110.034 đ 2.931.867 đ 3.518.240 đ 4.104.613 đ 4.690.987 đ 2.728.163 đ 3.273.796 đ 3.819.428 đ 4.365.061 đ | 17.198.400 đ 20.638.080 đ 24.077.760 đ 27.517.440 đ 9.198.400 đ 11.038.080 đ 12.877.760 đ 14.717.440 đ 6.531.733 đ 7.838.080 đ 9.144.427 đ 10.450.773 đ 5.198.400 đ 6.238.080 đ 7.277.760 đ 8.317.440 đ 4.398.400 đ 5.278.080 đ 6.157.760 đ 7.037.440 đ 3.865.067 đ 4.638.080 đ 5.411.093 đ 6.184.107 đ 3.484.114 đ 4.180.937 đ 4.877.760 đ 5.574.583 đ 3.198.400 đ 3.838.080 đ 4.477.760 đ 5.117.440 đ 2.976.178 đ 3.571.413 đ 4.166.649 đ 4.761.884 đ |
Model | ||||
---|---|---|---|---|
Giá | 1050000000 | 1349000000 | 1167000000 | 1441000000 |
Phí trước bạ | 105.000.000 đ | 134.900.000 đ | 116.700.000 đ | 144.100.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 đ | 530.000 đ | 530.000 đ | 530.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 1.160.430.000 đ | 1.489.330.000 đ | 1.289.130.000 đ | 1.590.530.000 đ |
Số tiền vay | ||||
Trả trước | 635.430.000 đ 530.430.000 đ 425.430.000 đ 320.430.000 đ | 814.830.000 đ 679.930.000 đ 545.030.000 đ 410.130.000 đ | 705.630.000 đ 588.930.000 đ 472.230.000 đ 355.530.000 đ | 870.030.000 đ 725.930.000 đ 581.830.000 đ 437.730.000 đ |
Trả góp trong | ||||
Số tiền trả mỗi tháng | 47.026.875 đ 56.432.250 đ 65.837.625 đ 75.243.000 đ 25.151.875 đ 30.182.250 đ 35.212.625 đ 40.243.000 đ 17.860.208 đ 21.432.250 đ 25.004.292 đ 28.576.333 đ 14.214.375 đ 17.057.250 đ 19.900.125 đ 22.743.000 đ 12.026.875 đ 14.432.250 đ 16.837.625 đ 19.243.000 đ 10.568.542 đ 12.682.250 đ 14.795.958 đ 16.909.667 đ 9.526.875 đ 11.432.250 đ 13.337.625 đ 15.243.000 đ 8.745.625 đ 10.494.750 đ 12.243.875 đ 13.993.000 đ 8.137.986 đ 9.765.583 đ 11.393.181 đ 13.020.778 đ | 60.418.338 đ 72.502.005 đ 84.585.673 đ 96.669.340 đ 32.314.171 đ 38.777.005 đ 45.239.839 đ 51.702.673 đ 22.946.115 đ 27.535.338 đ 32.124.561 đ 36.713.784 đ 18.262.088 đ 21.914.505 đ 25.566.923 đ 29.219.340 đ 15.451.671 đ 18.542.005 đ 21.632.339 đ 24.722.673 đ 13.578.060 đ 16.293.672 đ 19.009.284 đ 21.724.896 đ 12.239.766 đ 14.687.719 đ 17.135.673 đ 19.583.626 đ 11.236.046 đ 13.483.255 đ 15.730.464 đ 17.977.673 đ 10.455.375 đ 12.546.449 đ 14.637.524 đ 16.728.599 đ | 52.267.013 đ 62.720.415 đ 73.173.818 đ 83.627.220 đ 27.954.513 đ 33.545.415 đ 39.136.318 đ 44.727.220 đ 19.850.346 đ 23.820.415 đ 27.790.484 đ 31.760.553 đ 15.798.263 đ 18.957.915 đ 22.117.568 đ 25.277.220 đ 13.367.013 đ 16.040.415 đ 18.713.818 đ 21.387.220 đ 11.746.179 đ 14.095.415 đ 16.444.651 đ 18.793.887 đ 10.588.441 đ 12.706.129 đ 14.823.818 đ 16.941.506 đ 9.720.138 đ 11.664.165 đ 13.608.193 đ 15.552.220 đ 9.044.790 đ 10.853.748 đ 12.662.706 đ 14.471.664 đ | 64.538.788 đ 77.446.545 đ 90.354.303 đ 103.262.060 đ 34.517.954 đ 41.421.545 đ 48.325.136 đ 55.228.727 đ 24.511.010 đ 29.413.212 đ 34.315.414 đ 39.217.616 đ 19.507.538 đ 23.409.045 đ 27.310.553 đ 31.212.060 đ 16.505.454 đ 19.806.545 đ 23.107.636 đ 26.408.727 đ 14.504.065 đ 17.404.878 đ 20.305.691 đ 23.206.504 đ 13.074.502 đ 15.689.402 đ 18.304.303 đ 20.919.203 đ 12.002.329 đ 14.402.795 đ 16.803.261 đ 19.203.727 đ 11.168.417 đ 13.402.101 đ 15.635.784 đ 17.869.467 đ |
Model | ||||
---|---|---|---|---|
Giá | 755000000 | 870000000 | 885000000 | 995000000 |
Phí trước bạ | 75.500.000 đ | 87.000.000 đ | 88.500.000 đ | 99.500.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 836.360.000 đ | 962.860.000 đ | 979.360.000 đ | 1.100.360.000 đ |
Số tiền vay | ||||
Trả trước | 458.860.000 đ 383.360.000 đ 307.860.000 đ 232.360.000 đ | 527.860.000 đ 440.860.000 đ 353.860.000 đ 266.860.000 đ | 536.860.000 đ 448.360.000 đ 359.860.000 đ 271.360.000 đ | 602.860.000 đ 503.360.000 đ 403.860.000 đ 304.360.000 đ |
Trả góp trong | ||||
Số tiền trả mỗi tháng | 33.814.563 đ 40.577.475 đ 47.340.388 đ 54.103.300 đ 18.085.396 đ 21.702.475 đ 25.319.554 đ 28.936.633 đ 12.842.340 đ 15.410.808 đ 17.979.276 đ 20.547.744 đ 10.220.813 đ 12.264.975 đ 14.309.138 đ 16.353.300 đ 8.647.896 đ 10.377.475 đ 12.107.054 đ 13.836.633 đ 7.599.285 đ 9.119.142 đ 10.638.999 đ 12.158.856 đ 6.850.277 đ 8.220.332 đ 9.590.388 đ 10.960.443 đ 6.288.521 đ 7.546.225 đ 8.803.929 đ 10.061.633 đ 5.851.600 đ 7.021.919 đ 8.192.239 đ 9.362.559 đ | 38.965.125 đ 46.758.150 đ 54.551.175 đ 62.344.200 đ 20.840.125 đ 25.008.150 đ 29.176.175 đ 33.344.200 đ 14.798.458 đ 17.758.150 đ 20.717.842 đ 23.677.533 đ 11.777.625 đ 14.133.150 đ 16.488.675 đ 18.844.200 đ 9.965.125 đ 11.958.150 đ 13.951.175 đ 15.944.200 đ 8.756.792 đ 10.508.150 đ 12.259.508 đ 14.010.867 đ 7.893.696 đ 9.472.436 đ 11.051.175 đ 12.629.914 đ 7.246.375 đ 8.695.650 đ 10.144.925 đ 11.594.200 đ 6.742.903 đ 8.091.483 đ 9.440.064 đ 10.788.644 đ | 39.636.938 đ 47.564.325 đ 55.491.713 đ 63.419.100 đ 21.199.438 đ 25.439.325 đ 29.679.213 đ 33.919.100 đ 15.053.604 đ 18.064.325 đ 21.075.046 đ 24.085.767 đ 11.980.688 đ 14.376.825 đ 16.772.963 đ 19.169.100 đ 10.136.938 đ 12.164.325 đ 14.191.713 đ 16.219.100 đ 8.907.771 đ 10.689.325 đ 12.470.879 đ 14.252.433 đ 8.029.795 đ 9.635.754 đ 11.241.713 đ 12.847.671 đ 7.371.313 đ 8.845.575 đ 10.319.838 đ 11.794.100 đ 6.859.160 đ 8.230.992 đ 9.602.824 đ 10.974.656 đ | 44.563.563 đ 53.476.275 đ 62.388.988 đ 71.301.700 đ 23.834.396 đ 28.601.275 đ 33.368.154 đ 38.135.033 đ 16.924.674 đ 20.309.608 đ 23.694.543 đ 27.079.478 đ 13.469.813 đ 16.163.775 đ 18.857.738 đ 21.551.700 đ 11.396.896 đ 13.676.275 đ 15.955.654 đ 18.235.033 đ 10.014.951 đ 12.017.942 đ 14.020.932 đ 16.023.922 đ 9.027.848 đ 10.833.418 đ 12.638.988 đ 14.444.557 đ 8.287.521 đ 9.945.025 đ 11.602.529 đ 13.260.033 đ 7.711.711 đ 9.254.053 đ 10.796.395 đ 12.338.737 đ |
Model | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá | 1015000000 | 1277000000 | 1187000000 | 1459000000 | 1248000000 | 1107000000 | 1423000000 |
Phí trước bạ | 101.500.000 đ | 127.700.000 đ | 118.700.000 đ | 145.900.000 đ | 124.800.000 đ | 110.700.000 đ | 142.300.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 1.122.360.000 đ | 1.410.560.000 đ | 1.311.560.000 đ | 1.610.760.000 đ | 1.378.660.000 đ | 1.223.560.000 đ | 1.571.160.000 đ |
Số tiền vay | |||||||
Trả trước | 614.860.000 đ 513.360.000 đ 411.860.000 đ 310.360.000 đ | 772.060.000 đ 644.360.000 đ 516.660.000 đ 388.960.000 đ | 718.060.000 đ 599.360.000 đ 480.660.000 đ 361.960.000 đ | 881.260.000 đ 735.360.000 đ 589.460.000 đ 443.560.000 đ | 754.660.000 đ 629.860.000 đ 505.060.000 đ 380.260.000 đ | 670.060.000 đ 559.360.000 đ 448.660.000 đ 337.960.000 đ | 859.660.000 đ 717.360.000 đ 575.060.000 đ 432.760.000 đ |
Trả góp trong | |||||||
Số tiền trả mỗi tháng | 45.459.313 đ 54.551.175 đ 63.643.038 đ 72.734.900 đ 24.313.479 đ 29.176.175 đ 34.038.871 đ 38.901.567 đ 17.264.868 đ 20.717.842 đ 24.170.815 đ 27.623.789 đ 13.740.563 đ 16.488.675 đ 19.236.788 đ 21.984.900 đ 11.625.979 đ 13.951.175 đ 16.276.371 đ 18.601.567 đ 10.216.257 đ 12.259.508 đ 14.302.760 đ 16.346.011 đ 9.209.313 đ 11.051.175 đ 12.893.038 đ 14.734.900 đ 8.454.104 đ 10.144.925 đ 11.835.746 đ 13.526.567 đ 7.866.720 đ 9.440.064 đ 11.013.408 đ 12.586.752 đ | 57.193.638 đ 68.632.365 đ 80.071.093 đ 91.509.820 đ 30.589.471 đ 36.707.365 đ 42.825.259 đ 48.943.153 đ 21.721.415 đ 26.065.698 đ 30.409.981 đ 34.754.264 đ 17.287.388 đ 20.744.865 đ 24.202.343 đ 27.659.820 đ 14.626.971 đ 17.552.365 đ 20.477.759 đ 23.403.153 đ 12.853.360 đ 15.424.032 đ 17.994.704 đ 20.565.376 đ 11.586.495 đ 13.903.794 đ 16.221.093 đ 18.538.391 đ 10.636.346 đ 12.763.615 đ 14.890.884 đ 17.018.153 đ 9.897.341 đ 11.876.809 đ 13.856.278 đ 15.835.746 đ | 53.162.763 đ 63.795.315 đ 74.427.868 đ 85.060.420 đ 28.433.596 đ 34.120.315 đ 39.807.034 đ 45.493.753 đ 20.190.540 đ 24.228.648 đ 28.266.756 đ 32.304.864 đ 16.069.013 đ 19.282.815 đ 22.496.618 đ 25.710.420 đ 13.596.096 đ 16.315.315 đ 19.034.534 đ 21.753.753 đ 11.947.485 đ 14.336.982 đ 16.726.479 đ 19.115.976 đ 10.769.905 đ 12.923.886 đ 15.077.868 đ 17.231.849 đ 9.886.721 đ 11.864.065 đ 13.841.409 đ 15.818.753 đ 9.199.800 đ 11.039.759 đ 12.879.719 đ 14.719.679 đ | 65.344.963 đ 78.413.955 đ 91.482.948 đ 104.551.940 đ 34.949.129 đ 41.938.955 đ 48.928.781 đ 55.918.607 đ 24.817.185 đ 29.780.622 đ 34.744.059 đ 39.707.496 đ 19.751.213 đ 23.701.455 đ 27.651.698 đ 31.601.940 đ 16.711.629 đ 20.053.955 đ 23.396.281 đ 26.738.607 đ 14.685.240 đ 17.622.288 đ 20.559.336 đ 23.496.384 đ 13.237.820 đ 15.885.384 đ 18.532.948 đ 21.180.511 đ 12.152.254 đ 14.582.705 đ 17.013.156 đ 19.443.607 đ 11.307.925 đ 13.569.511 đ 15.831.096 đ 18.092.681 đ | 55.894.800 đ 67.073.760 đ 78.252.720 đ 89.431.680 đ 29.894.800 đ 35.873.760 đ 41.852.720 đ 47.831.680 đ 21.228.133 đ 25.473.760 đ 29.719.387 đ 33.965.013 đ 16.894.800 đ 20.273.760 đ 23.652.720 đ 27.031.680 đ 14.294.800 đ 17.153.760 đ 20.012.720 đ 22.871.680 đ 12.561.467 đ 15.073.760 đ 17.586.053 đ 20.098.347 đ 11.323.371 đ 13.588.046 đ 15.852.720 đ 18.117.394 đ 10.394.800 đ 12.473.760 đ 14.552.720 đ 16.631.680 đ 9.672.578 đ 11.607.093 đ 13.541.609 đ 15.476.124 đ | 49.579.763 đ 59.495.715 đ 69.411.668 đ 79.327.620 đ 26.517.263 đ 31.820.715 đ 37.124.168 đ 42.427.620 đ 18.829.763 đ 22.595.715 đ 26.361.668 đ 30.127.620 đ 14.986.013 đ 17.983.215 đ 20.980.418 đ 23.977.620 đ 12.679.763 đ 15.215.715 đ 17.751.668 đ 20.287.620 đ 11.142.263 đ 13.370.715 đ 15.599.168 đ 17.827.620 đ 10.044.048 đ 12.052.858 đ 14.061.668 đ 16.070.477 đ 9.220.388 đ 11.064.465 đ 12.908.543 đ 14.752.620 đ 8.579.763 đ 10.295.715 đ 12.011.668 đ 13.727.620 đ | 63.732.613 đ 76.479.135 đ 89.225.658 đ 101.972.180 đ 34.086.779 đ 40.904.135 đ 47.721.491 đ 54.538.847 đ 24.204.835 đ 29.045.802 đ 33.886.769 đ 38.727.736 đ 19.263.863 đ 23.116.635 đ 26.969.408 đ 30.822.180 đ 16.299.279 đ 19.559.135 đ 22.818.991 đ 26.078.847 đ 14.322.890 đ 17.187.468 đ 20.052.046 đ 22.916.624 đ 12.911.184 đ 15.493.421 đ 18.075.658 đ 20.657.894 đ 11.852.404 đ 14.222.885 đ 16.593.366 đ 18.963.847 đ 11.028.909 đ 13.234.691 đ 15.440.472 đ 17.646.254 đ |
Model | |
---|---|
Giá | 2588000000 |
Phí trước bạ | 258.800.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 2.852.660.000 đ |
Số tiền vay | |
Trả trước | 1.558.660.000 đ 1.299.860.000 đ 1.041.060.000 đ 782.260.000 đ |
Trả góp trong | |
Số tiền trả mỗi tháng | 115.910.050 đ 139.092.060 đ 162.274.070 đ 185.456.080 đ 61.993.383 đ 74.392.060 đ 86.790.737 đ 99.189.413 đ 44.021.161 đ 52.825.393 đ 61.629.626 đ 70.433.858 đ 35.035.050 đ 42.042.060 đ 49.049.070 đ 56.056.080 đ 29.643.383 đ 35.572.060 đ 41.500.737 đ 47.429.413 đ 26.048.939 đ 31.258.727 đ 36.468.514 đ 41.678.302 đ 23.481.479 đ 28.177.774 đ 32.874.070 đ 37.570.366 đ 21.555.883 đ 25.867.060 đ 30.178.237 đ 34.489.413 đ 20.058.198 đ 24.069.838 đ 28.081.477 đ 32.093.117 đ |
Model | |
---|---|
Giá | 4100000000 |
Phí trước bạ | 410.000.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 4.515.860.000 đ |
Số tiền vay | |
Trả trước | 2.465.860.000 đ 2.055.860.000 đ 1.645.860.000 đ 1.235.860.000 đ |
Trả góp trong | |
Số tiền trả mỗi tháng | 183.628.750 đ 220.354.500 đ 257.080.250 đ 293.806.000 đ 98.212.083 đ 117.854.500 đ 137.496.917 đ 157.139.333 đ 69.739.861 đ 83.687.833 đ 97.635.806 đ 111.583.778 đ 55.503.750 đ 66.604.500 đ 77.705.250 đ 88.806.000 đ 46.962.083 đ 56.354.500 đ 65.746.917 đ 75.139.333 đ 41.267.639 đ 49.521.167 đ 57.774.694 đ 66.028.222 đ 37.200.179 đ 44.640.214 đ 52.080.250 đ 59.520.286 đ 34.149.583 đ 40.979.500 đ 47.809.417 đ 54.639.333 đ 31.776.898 đ 38.132.278 đ 44.487.657 đ 50.843.037 đ |
Model | ||||
---|---|---|---|---|
Giá | 628000000 | 674000000 | 799000000 | 913000000 |
Phí trước bạ | 62.800.000 đ | 67.400.000 đ | 79.900.000 đ | 91.300.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 696.660.000 đ | 747.260.000 đ | 884.760.000 đ | 1.010.160.000 đ |
Số tiền vay | ||||
Trả trước | 382.660.000 đ 319.860.000 đ 257.060.000 đ 194.260.000 đ | 410.260.000 đ 342.860.000 đ 275.460.000 đ 208.060.000 đ | 485.260.000 đ 405.360.000 đ 325.460.000 đ 245.560.000 đ | 553.660.000 đ 462.360.000 đ 371.060.000 đ 279.760.000 đ |
Trả góp trong | ||||
Số tiền trả mỗi tháng | 28.126.550 đ 33.751.860 đ 39.377.170 đ 45.002.480 đ 15.043.217 đ 18.051.860 đ 21.060.503 đ 24.069.147 đ 10.682.106 đ 12.818.527 đ 14.954.948 đ 17.091.369 đ 8.501.550 đ 10.201.860 đ 11.902.170 đ 13.602.480 đ 7.193.217 đ 8.631.860 đ 10.070.503 đ 11.509.147 đ 6.320.994 đ 7.585.193 đ 8.849.392 đ 10.113.591 đ 5.697.979 đ 6.837.574 đ 7.977.170 đ 9.116.766 đ 5.230.717 đ 6.276.860 đ 7.323.003 đ 8.369.147 đ 4.867.291 đ 5.840.749 đ 6.814.207 đ 7.787.665 đ | 30.186.775 đ 36.224.130 đ 42.261.485 đ 48.298.840 đ 16.145.108 đ 19.374.130 đ 22.603.152 đ 25.832.173 đ 11.464.553 đ 13.757.463 đ 16.050.374 đ 18.343.284 đ 9.124.275 đ 10.949.130 đ 12.773.985 đ 14.598.840 đ 7.720.108 đ 9.264.130 đ 10.808.152 đ 12.352.173 đ 6.783.997 đ 8.140.797 đ 9.497.596 đ 10.854.396 đ 6.115.346 đ 7.338.416 đ 8.561.485 đ 9.784.554 đ 5.613.858 đ 6.736.630 đ 7.859.402 đ 8.982.173 đ 5.223.812 đ 6.268.574 đ 7.313.337 đ 8.358.099 đ | 35.785.213 đ 42.942.255 đ 50.099.298 đ 57.256.340 đ 19.139.379 đ 22.967.255 đ 26.795.131 đ 30.623.007 đ 13.590.768 đ 16.308.922 đ 19.027.075 đ 21.745.229 đ 10.816.463 đ 12.979.755 đ 15.143.048 đ 17.306.340 đ 9.151.879 đ 10.982.255 đ 12.812.631 đ 14.643.007 đ 8.042.157 đ 9.650.588 đ 11.259.020 đ 12.867.451 đ 7.249.498 đ 8.699.398 đ 10.149.298 đ 11.599.197 đ 6.655.004 đ 7.986.005 đ 9.317.006 đ 10.648.007 đ 6.192.620 đ 7.431.144 đ 8.669.668 đ 9.908.192 đ | 40.890.988 đ 49.069.185 đ 57.247.383 đ 65.425.580 đ 21.870.154 đ 26.244.185 đ 30.618.216 đ 34.992.247 đ 15.529.876 đ 18.635.852 đ 21.741.827 đ 24.847.802 đ 12.359.738 đ 14.831.685 đ 17.303.633 đ 19.775.580 đ 10.457.654 đ 12.549.185 đ 14.640.716 đ 16.732.247 đ 9.189.599 đ 11.027.518 đ 12.865.438 đ 14.703.358 đ 8.283.845 đ 9.940.614 đ 11.597.383 đ 13.254.151 đ 7.604.529 đ 9.125.435 đ 10.646.341 đ 12.167.247 đ 7.076.173 đ 8.491.407 đ 9.906.642 đ 11.321.876 đ |
Model | |
---|---|
Giá | 664000000 |
Phí trước bạ | 66.400.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 1.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 735.830.000 đ |
Số tiền vay | |
Trả trước | 403.830.000 đ 337.430.000 đ 271.030.000 đ 204.630.000 đ |
Trả góp trong | |
Số tiền trả mỗi tháng | 29.738.900 đ 35.686.680 đ 41.634.460 đ 47.582.240 đ 15.905.567 đ 19.086.680 đ 22.267.793 đ 25.448.907 đ 11.294.456 đ 13.553.347 đ 15.812.238 đ 18.071.129 đ 8.988.900 đ 10.786.680 đ 12.584.460 đ 14.382.240 đ 7.605.567 đ 9.126.680 đ 10.647.793 đ 12.168.907 đ 6.683.344 đ 8.020.013 đ 9.356.682 đ 10.693.351 đ 6.024.614 đ 7.229.537 đ 8.434.460 đ 9.639.383 đ 5.530.567 đ 6.636.680 đ 7.742.793 đ 8.848.907 đ 5.146.307 đ 6.175.569 đ 7.204.830 đ 8.234.092 đ |