Corolla Cross
Giá xe
Mẫu xe | Giá xe | |
![]() | COROLLA CROSS 1.8G: | 720.000.000₫ |
![]() | COROLLA CROSS 1.8HV: | 820.000.000₫ |
![]() | COROLLA CROSS 1.8V: | 910.000.000₫ |
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí Corolla Cross (tạm tính)
Model | |||
---|---|---|---|
Giá | 720000000 | 910000000 | 820000000 |
Phí trước bạ | 72.000.000 đ | 91.000.000 đ | 82.000.000 đ |
Lệ phí biển số(tỉnh) | 11.000.000 đ | 11.000.000 đ | 11.000.000 đ |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 đ | 340.000 đ | 340.000 đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 960.000 đ | 960.000 đ | 960.000 đ |
Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
Tổng chi phí | 807.860.000 đ | 1.016.860.000 đ | 917.860.000 đ |
Số tiền vay | |||
Trả trước | 447.860.000 đ 375.860.000 đ 303.860.000 đ 231.860.000 đ | 561.860.000 đ 470.860.000 đ 379.860.000 đ 288.860.000 đ | 507.860.000 đ 425.860.000 đ 343.860.000 đ 261.860.000 đ |
Trả góp trong | |||
Số tiền trả mỗi tháng | 32.247.000 đ 38.696.400 đ 45.145.800 đ 51.595.200 đ 17.247.000 đ 20.696.400 đ 24.145.800 đ 27.595.200 đ 12.247.000 đ 14.696.400 đ 17.145.800 đ 19.595.200 đ 9.747.000 đ 11.696.400 đ 13.645.800 đ 15.595.200 đ 8.247.000 đ 9.896.400 đ 11.545.800 đ 13.195.200 đ 7.247.000 đ 8.696.400 đ 10.145.800 đ 11.595.200 đ 6.532.714 đ 7.839.257 đ 9.145.800 đ 10.452.343 đ 5.997.000 đ 7.196.400 đ 8.395.800 đ 9.595.200 đ 5.580.333 đ 6.696.400 đ 7.812.467 đ 8.928.533 đ | 40.756.625 đ 48.907.950 đ 57.059.275 đ 65.210.600 đ 21.798.292 đ 26.157.950 đ 30.517.608 đ 34.877.267 đ 15.478.847 đ 18.574.617 đ 21.670.386 đ 24.766.156 đ 12.319.125 đ 14.782.950 đ 17.246.775 đ 19.710.600 đ 10.423.292 đ 12.507.950 đ 14.592.608 đ 16.677.267 đ 9.159.403 đ 10.991.283 đ 12.823.164 đ 14.655.044 đ 8.256.625 đ 9.907.950 đ 11.559.275 đ 13.210.600 đ 7.579.542 đ 9.095.450 đ 10.611.358 đ 12.127.267 đ 7.052.921 đ 8.463.506 đ 9.874.090 đ 11.284.674 đ | 36.725.750 đ 44.070.900 đ 51.416.050 đ 58.761.200 đ 19.642.417 đ 23.570.900 đ 27.499.383 đ 31.427.867 đ 13.947.972 đ 16.737.567 đ 19.527.161 đ 22.316.756 đ 11.100.750 đ 13.320.900 đ 15.541.050 đ 17.761.200 đ 9.392.417 đ 11.270.900 đ 13.149.383 đ 15.027.867 đ 8.253.528 đ 9.904.233 đ 11.554.939 đ 13.205.644 đ 7.440.036 đ 8.928.043 đ 10.416.050 đ 11.904.057 đ 6.829.917 đ 8.195.900 đ 9.561.883 đ 10.927.867 đ 6.355.380 đ 7.626.456 đ 8.897.531 đ 10.168.607 đ |